0315787542 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT LÊ BÌNH
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT LÊ BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | LE BINH INTERIOR AND CONSTRUCTION DESIGN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TK XD VÀ NT LÊ BÌNH |
Mã số thuế | 0315787542 |
Địa chỉ | 65 Gò Xoài, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THẾ DŨNG Ngoài ra HUỲNH THẾ DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-07-12 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315787542 lần cuối vào 2023-12-20 07:19:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, gia công giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt nội - ngoại thất; Thi công, lắp đặt nhôm kính; Thi công, lắp đặt nhà xưởng, khung nhà thép tiền chế; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thạch cao, sàn gỗ các loại; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng, đồ ngũ kim, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật liệu trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn thiết bị điện, nước. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thạch cao, sàn gỗ các loại; Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán lẻ kính xây dựng, đồ ngũ kim, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán lẻ vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán lẻ đồ dùng khác cho gia đình. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất; Thiết kế đồ nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |