0315728593 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÚC MẠNH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÚC MẠNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC MANH CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0315728593 |
Địa chỉ | 36A Dương Cát Lợi, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÂM PHÚC MẠNH |
Điện thoại | 0904 981 620 |
Ngày hoạt động | 2019-06-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315728593 lần cuối vào 2023-12-20 12:10:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa, cửa sổ (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, chế tạo các thiết bị đường thủy (phao, tiêu, biển báo hiệu) (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét sông, rạch |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn máy móc, thiết bị khai khoáng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây diện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị đường thủy. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, thiết bị phòng thí nghiệm. Bán buôn trang thiết bị giáo dục. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Trục vớt cứu hộ phương tiện đường thủy, thả phao tiêu. Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu. Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến. Hoạt động của tàu, xà lan, tàu chở xà lan, hoạt động cứu hộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ điều tiết hướng dẫn giao thông đường sông. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ đại lý hàng hải, đại lý tàu biển, lai dắt tàu biển. Dịch vụ môi giới hàng hải. Giao nhận hàng hóa. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần. Hoạt động liên quan khác như: lấy mẫu, cân hàng hóa, liên quan đến vận tải. Hoạt động của các đại lý: bán vé máy bay, bán vé tàu hỏa, vé xe, vé tàu thủy. Ứng cứu sự cố tràn dầu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Kinh doanh khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quảng cáo bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập dự toán xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn xây dựng. Tư vấn quy hoạch. Lập hồ sơ mời thầu. Kiểm định chất lượng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập tổng dự toán xây dựng công trình. Thẩm tra tổng dự toán xây dựng công trình. Kiểm tra chứng nhận chịu lực và sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Giám sát |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị khai khoáng. Cho thuê thiết vị vận tải đường thủy. Cho thuê phương tiện, trang thiết bị phục vụ thi công công trình đường thủy |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |