0315679219 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SEUNG BO
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SEUNG BO | |
---|---|
Tên quốc tế | SEUNG BO TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SEUNG BO TRADING PRODUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315679219 |
Địa chỉ | Ấp Mỹ Trung, Xã Mỹ Hội, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Người đại diện | KIM CHANG SEOB |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2019-05-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315679219 lần cuối vào 2023-12-20 15:07:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm; xuất nhập khẩu thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) (CPC: 622) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; xuất nhập khẩu đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn; xuất nhập khẩu đồ uống không có cồn (CPC: 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng da và giả da khác; xuất nhập khấu vali, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng da và giả da khác; Bán buôn giày dép; xuất nhập khẩu giày dép; Bán buôn quần áo, hàng may mặc; xuất nhập khẩu quần áo, hàng may mặc; Bán buôn đồ trang sức; Xuất nhập khẩu đồ trang sức (trừ kinh doanh dược phẩm). (trừ vật phẩm đã ghi hình: sách, báo, tạp chí) (CPC: 622) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). (CPC: 632) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) (CPC: 631) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán lẻ thủy sản; Bán lẻ rau, quả; Bán lẻ cà phê; Bán lẻ chè; Bán lẻ bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột; Bán lẻ thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) (CPC: 631) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ quần áo, hàng may mặc trong các của hàng chuyên doanh; Bán lẻ quần áo trong các của hàng chuyên doanh; Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác trong các của hàng chuyên doanh (CPC: 632) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC: 632) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). (CPC: 632) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (CPC: 642-643) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) (CPC: 642-643) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). (CPC: 643) |