0315579461 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ĐƯỜNG SẮT CAO TỐC MÊKÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ĐƯỜNG SẮT CAO TỐC MÊKÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MEKONG INVESTMENT HIGH SPEED RAILWAY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MEKONG INVESTMENT HIGH SPEED RAILWAY JSC |
Mã số thuế | 0315579461 |
Địa chỉ | 53 Phạm Nhữ Tăng, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN CÔNG HOÀNG (QUỐC TRANG) Ngoài ra TRẦN CÔNG HOÀNG (QUỐC TRANG) còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-03-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0315579461 lần cuối vào 2023-12-20 22:01:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà ở, khách sạn, nhà hàng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng vườn ươm công nghệ cao, phòng thí nghiệm |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng trạm điện mặt trời, điện gió. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng- công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ (không hoạt động tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp, hệ thống đường dây điện, mạng lưới điện, trạm biến áp đến 35 KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, vật tư xây dựng; Bán buôn tre, nứa gỗ cây, gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, thạch cao; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn thiết bị vật tư ngành điện - nước. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, vật tư xây dựng; Bán lẻ tre, nứa gỗ cây, gỗ chế biến; Bán lẻ xi măng, thạch cao; Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ sơn, vécni; Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán lẻ thiết bị vật tư ngành điện - nước. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán, tài chính, luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản. Môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn kế toán, tài chính, luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước; - Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước; - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình cấp thoát nước; - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Tư vấn xây dựng; - Hoạt động đo đạc bản đồ. - Lập dự án xây dựng đường sắt, đường thủy, đường bộ. - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. - Thiết kế kết cấu công trình đường sắt. - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường sắt. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất – ngoại thất (trừ thiết kế công trình xây dựng). |