0315532336-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BÌNH HƯNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BÌNH HƯNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0315532336-001 |
Địa chỉ | Thửa đất số 235, tờ bản đồ số 54, khu phố 3, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC DŨNG Ngoài ra NGUYỄN QUỐC DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0938673765 - 0962772 |
Ngày hoạt động | 2019-05-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Mỏ Cày Nam - Thạnh Phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315532336-001 lần cuối vào 2023-12-18 07:53:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (trừ tẩy nhuộm, hồ, in, thuộc da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh). |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy nhuộm, hồ, in, thuộc da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in, thuộc da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy nhuộm, hồ, in, thuộc da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng;Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi;Bán buôn kính xây dựng;Bán buôn sơn, vécni;Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, thuế ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán xây dựng công trình. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.Thiết kế quy hoạch xây dựng.Đo bản vẽ. Thẩm tra nền móng.Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp.Thiết kế công trình giao thông đường thủy .Thẩm tra thiết kế công trình giao thông đường thủy. Thẩm tra thiết kế công trình giao thông thủy lợi. Giám sát công trình giao thông thủy lợi |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |