0315391727 - CÔNG TY CỔ PHẦN HAYNEW
CÔNG TY CỔ PHẦN HAYNEW | |
---|---|
Tên quốc tế | HAYNEW JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HAYNEW |
Mã số thuế | 0315391727 |
Địa chỉ | Số 11 Đường 78, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIẾT HIỀN Ngoài ra NGUYỄN VIẾT HIỀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2018-11-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315391727 lần cuối vào 2023-12-20 02:47:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH TƯ VẤN - THƯƠNG MẠI KHÁNH LINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt như nước dùng phở , thịt nướng , hải sản tươi sống, chế biến hải sản các loại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (trừ hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa như sản xuất bột kem, chế biến sữa tươi dạng lỏng, sữa đặc tiệt trùng, sữa diệt khuẩn (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh phở, sản xuất các loại bánh ngọt khô hoặc làm lạnh, bánh tơi, bánh mì và bánh cuốn (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt như nước dùng phở , thịt nướng , hải sản tươi sống, chế biến hải sản các loại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê, sản xuất các sản phẩm cà phê; sản xuất các loại trà dược thảo (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật); Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: các thực phẩm bảo vệ sức khỏe, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn (trừ loại Nhà nước cấm); Chế biến thực phẩm và thực phẩm công nghệ (trừ giết mổ gia súc, gia cầm) (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật); Chế biến trà, cà phê; Chế biến rau, quả lên men (đồ chua) (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa, cửa sổ, khung cửa, cửa chớp, cửa cổng và vách ngăn phòng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở); |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại trụ, cột bằng kim loại; Sản xuất hàng rào lưới thép; Sản xuất tủ, kệ kếp và đồ dùng gia đình bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở); |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng xây dựng (san ủi, đào đắp, bốc xúc đất đá...); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản); |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các cấu kiện sắt thép công nghiệp và dân dụng, lắp đặt hàng rào lưới thép (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Lắp đặt bảng hiệu, hộp đèn panô quảng cáo; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn chè; Bán buôn thực phẩm khác; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: + Bán buôn hàng trang trí nội thất, ngoại thất; + Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế, tủ văn phòng, giá sách, kệ, tủ bằng gỗ, song, mây và bằng vật liệu kim loại khác; + Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (trừ kinh doanh dược phẩm); + Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách). + Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (không tồn trữ hóa chất). + Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. + Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh, băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; đồng hồ, đồ trang sức, nhạc vụ, sản phẩm đồ chơi, trò chơi (không kinh doanh đồ chơi, trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: + Bán buôn vật tư thiết bị ngành điện; + Bán buôn vật tư thiết bị ngành nước; + Bán buôn máy pha cà phê, máy rang cà phê, máy xay cà phê; + Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); + Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: + Bán buôn gạch ốp lát, ốp tường; + Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, xi măng; + Bán buôn sơn, sơn nước, bột trét tường và véc ni; + Bán buôn thiết bị vệ sinh; + Bán buôn vật liệu xây dựng; + Bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; + Bán buôn kính xây dựng; + Bán buôn thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; + Bán buôn đồ ngũ kim; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất tẩy rửa nhà vệ sinh (không tồn trữ hóa chất) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cà phê; Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán lẻ thủy sản; Bán lẻ rau, quả; Bán lẻ chè; Bán lẻ thực phẩm khác; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch). |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá điếu, thuốc lào (chỉ bán thuốc lá điếu nội địa và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở chính). |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách). |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (không tồn trữ hóa chất). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: + Bán lẻ đồ dùng nội thất tương tự như: giá sách, kệ, tủ bằng gỗ, song, mây và bằng vật liệu kim loại khác; + Bán lẻ đồng hồ, kính mắt. + Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. + Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). + Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức. Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng) + Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ các loại đồ uống đóng hộp không cồn lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật; trừ giết mổ gia súc, gia cầm) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: +Tư vấn, môi giới bất động sản; + Sàn giao dịch bất động sản; + Định giá bất động sản; quản lý bất động sản. (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: + Tư vấn và giúp đỡ kinh doanh; + Dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quả, thông tin quản lý; (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: + Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; + Hoạt động đo đạc bản đồ; + Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; + Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; + Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn kế toán và dự toán công trình); + Thiết kế quy hoạch xây dựng; + Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; + Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; + Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; + Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; + Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng; + Thiết kế nội thất, ngoại thất công trình; + Thẩm tra thiết kế nội thất, ngoại thất công trình; + Thiết kế kết cấu công trình, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; + Tư vấn đầu tư xây dựng nhà và công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; + Quản lý dự án các công trình xây dựng; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; |
7310 | Quảng cáo (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Tư vấn chuyển giao công nghệ; + Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước(trừ cho thuê lại lao động). |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói, sang chiết thuốc bảo vệ thực vật) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất Nhập Khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Dịch vụ dán Decal |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở; Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, tin học (Doanh nghiệp chỉ hoạt động giáo dục sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh vũ trường,sàn nhảy, karaoke) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự Chi tiết: Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (không hoạt động tại trụ sở); |