0315157445 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TUẤN KHANG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TUẤN KHANG | |
---|---|
Tên quốc tế | TUAN KHANG SERVICE TRADING PRODUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TUAN KHANG SERVICE TRADING PRODUCTION INVESTMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315157445 |
Địa chỉ | 32/8 Đường 439, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH HỮU TUẤN |
Điện thoại | 0949 317575 - 0906 8 |
Ngày hoạt động | 2018-07-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315157445 lần cuối vào 2023-12-23 18:44:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở). |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở). |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở). |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở). |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cỏ (không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh; Trồng cây ca cao; cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông sản; rau, củ, quả sấy khô. |
1076 | Sản xuất chè |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bánh tráng. Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng. Sản xuất, chế biến các sản phẩm muối; gia vị, nước chấm, nước sốt, nước tương. Sản xuất, chế biến thực phẩm sấy khô. Sản xuất, chế biến thực phẩm khác. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết : Sản xuất nước tinh khiết đóng chai, đóng bình |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hóa chất). |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc đông y (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị y tế. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tinh dầu, bột hương các loại (trừ sản xuất hóa chất). Sản xuất hoa khô. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, công trình thủy điện. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn lâm sản; Bán buôn hoa tươi, hoa khô các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn bánh tráng. Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng. Bán buôn trà các loại; rau củ quả sấy khô; thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn gia vị thực phẩm (trừ bán buôn đường). Bán buôn thực phẩm chế biến sẵn. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc đông y. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tinh dầu, hương liệu. Bán buôn các loại thảo dược, thảo mộc. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ( thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ – UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ – UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân TP HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP HCM) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm ). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tinh dầu, hương liệu. Bán lẻ các loại thảo dược, thảo mộc. Bán lẻ hoa tươi, hoa khô các loại ( thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ – UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ – UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân TP HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP HCM) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác ( trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống ( trừ hoạt động quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền (trừ lưu trú bệnh nhân) |