0314956170 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TMT
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TMT | |
---|---|
Tên quốc tế | TMT BUILDING MATERIALS TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TMT MATERIALS JSC |
Mã số thuế | 0314956170 |
Địa chỉ | 339/69 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM KHÔI NGUYÊN ( sinh năm 1975 - Hồ Chí Minh) |
Ngày hoạt động | 2018-03-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314956170 lần cuối vào 2023-12-21 06:22:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRÍ LUẬT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: khai thác, chế biến đá ốp lát, cát trắng, sỏi, đá xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công, lắp đặt các sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt dây chuyền sản xuất ngành công nghiệp (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng trạm trộn kinh doanh bê tông. Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, các công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông (đường bộ và đường thủy), công trình thủy lợi. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt, sửa chữa công trình dân dụng, công trình công nghiệp, các công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông (đường bộ và đường thủy), công trình thủy lợi; Thi công lắp đặt sửa chữa đường dây truyền tải điện; Lắp đặt trạm biến áp, hệ thống điện dân dụng-công nghiệp, hệ thống tự động điều khiển, hệ thống chiếu sáng, hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy, chữa cháy (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn thiết bị phụ tùng ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: bán buôn thiết bị, phụ tùng xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, dây chuyền công nghệ ngành xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn đồ gỗ, hàng trang trí nội thất, thiết bị văn phòng; bán buôn sắt thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |