0314512778 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GREEN FEED
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GREEN FEED | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN FEED TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314512778 |
Địa chỉ | 4.20 Tầng 4, Tòa nhà The Prince Residence, Số 17-19-21 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ TIẾN THẾ Ngoài ra HÀ TIẾN THẾ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-07-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314512778 lần cuối vào 2023-12-31 21:02:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ( không hoạt động tại trụ sở). |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột ( không hoạt động tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ( không hoạt động tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác ( không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả ( không hoạt động tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều ( không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu ( không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su ( không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê ( không hoạt động tại trụ sở). |
0127 | Trồng cây chè ( không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu ( không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò ( không hoạt động tại trụ sở). |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la ( không hoạt động tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu ( không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn ( không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm ( không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại ( không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại ( không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( trừ buôn bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |