0313827172 - CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP USA
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP USA | |
---|---|
Tên quốc tế | USA AGRICULTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | USA AGRI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313827172 |
Địa chỉ | T10 Chung cư Bình Trị Đông B, Khu Dân cư Hai Thành Tên Lửa, Đường 17A, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐẠT Ngoài ra NGUYỄN ĐẠT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0961800733 |
Ngày hoạt động | 2016-05-26 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313827172 lần cuối vào 2023-12-22 16:05:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển - (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa - (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản --(không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ( không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu --(không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y thủy sản và hóa chất xử lý, môi trường thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất chế phẩm sinh học, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước - (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải - (không hoạt động tại trụ sở) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở); Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y thủy sản. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí hóa dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phân bón, hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất)(Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y thủy sản, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ đồ cổ). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình. Khảo sát địa chất công trình. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp lĩnh vực chuyên môn giám sát xây dựng và hoàn thiện. Khảo sát địa hình. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) lĩnh vực chuyên môn giám sát xây dựng và hoàn thiện. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế cơ điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập dự toán, tổng dự toán công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra tổng dự toán và dự toán công trình xây dựng. Quản lý dự án. Lập dự toán, tổng dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng.Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp.Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Lập hồ sơ mời thầu và phân tích hồ sơ dự thầu.Lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế-kỹ thuật công trình.Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Giám sát xây dựng - hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Quan trắc lún. Hoạt động đo đạc bản đồ.Thẩm tra dự án đầu tư công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về nông học. |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; đóng gói thức ăn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng doanh nghiệp kinh doanh |