0313551238 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẠI LAM GIANG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẠI LAM GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI LAM GIANG TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DAI LAM GIANG TRADING SERVICE CO., LTD |
Mã số thuế | 0313551238 |
Địa chỉ | 19 đường số 73, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ HÒA THÀNH ĐÔNG Ngoài ra VÕ HÒA THÀNH ĐÔNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 6298 9938 |
Ngày hoạt động | 2015-11-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313551238 lần cuối vào 2023-12-23 01:58:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
4220 | Xây dựng công trình công ích (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn các loại sữa nước, sữa bột và các chế phẩm từ sữa, bán buôn thực phẩm khác còn lại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (không kinh doanh dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng lpg và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ từ vấn tài chính, kế toán và pháp luật). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |