0312765276-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT VẬN TẢI MÔI TRƯỜNG XANH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT VẬN TẢI MÔI TRƯỜNG XANH | |
---|---|
Mã số thuế | 0312765276-001 |
Địa chỉ | Thửa đất số 70, tờ bản đồ số 12, khu phố Thạnh Lộc, Phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TUẤN ANH Ngoài ra NGUYỄN TUẤN ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-11-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312765276-001 lần cuối vào 2023-12-19 17:13:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây ngô, trồng cỏ và quy hoạch, trồng cây làm phân xanh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (không chăn nuôi tại trụ sở chính) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Ươm, chăm sóc cây giống các loại |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ khai thác gỗ rừng trồng |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản phi kim loại (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất xử lý nước cấp, nước thải; nước cho hệ thống lạnh, lò hơi; Sản xuất chất xử lý bề mặt kim loại (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì hệ thống xử lý nước cấp, nước thải; hệ thống điện, điện lạnh; máy phát điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính; không tái chế phế liệu nhựa tại tỉnh Bình Dương) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính; không tái chế phế liệu nhựa tại tỉnh Bình Dương) |
3830 | Tái chế phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính; không tái chế phế liệu nhựa tại tỉnh Bình Dương) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính; không tái chế phế liệu nhựa tại tỉnh Bình Dương) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt công trình xử lý phân, tro |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cây xanh các loại, cây giống các loại (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, linh kiện dùng trong ngành xử lý nước, chất thải, môi trường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn chất đốt và các sản phẩm liên quan (không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn lắp đặt hệ thống xử lý môi trường |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì cảnh quan cho công viên và vườn cho nhà riêng, cho các công trình như trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính |