0311591813 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI TRÌNH LÊ
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI TRÌNH LÊ | |
---|---|
Tên quốc tế | TRINH LE TRADING AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRINH LE TRADIMEX CO.,LTD |
Mã số thuế | 0311591813 |
Địa chỉ | 490A Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ BẢO DUY |
Điện thoại | 08 3512 2344 |
Ngày hoạt động | 2012-03-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0311591813 lần cuối vào 2024-01-05 09:21:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết : Trồng trọt các loại cây kiểng, cây xanh ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết : Chăn nuôi gia súc ( không kinh doanh tại TP Hồ Chí MInh ) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm ( không hoạt động tại TP Hồ Chí MInh ) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết : Trồng rừng |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết :Sản xuất, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm ( Trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết : Sản xuất nước uống tinh khiết |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết : Gia công, chế biến hàng mây tre lá xuất khẩu (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở ) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết : Sản xuất phân vi sinh ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết : Sản xuất sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở ) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở ) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết : Lắp ráp xe hơi, linh kiện xe hơi (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết : Xử lý chất thải, môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết : Tái chế sắt, thép, phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết : Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết : Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : San lấp mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Bán buôn xe ô tô, xe cơ giới |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Sữa chữa xe ô tô, xe cơ giới (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Bán buôn phụ tùng xe ô tô, bán lẻ phụ tùng xe ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết : Bán buôn xe gắn máy, bán lẻ xe gắn máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết : Sữa chữa xe gắn máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết : Bán buôn phụ tùng xe máy, bán lẻ phụ tùng xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn lâm sản. Bán buôn các loại cây kiểng, cây xanh. Bán buôn hàng nông sản ( không ạt động tại trụ sở ) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết : Bán buôn máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết : Bán buôn linh kiện điện tử vi tính |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Bán buôn xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, phụ liệu phục vụ ngành dệt, thêu may công nghiệp, nguyên liệu sản xuất ngành giấy |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết : Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết : Dịch vụ tư vấn đầu tư ( không tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7310 | Quảng cáo |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết : Dạy nghề |