0311225158 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÂM GIA BẢO
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÂM GIA BẢO | |
---|---|
Tên quốc tế | LAM GIA BAO TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY LÂM GIA BẢO |
Mã số thuế | 0311225158 |
Địa chỉ | Số Nhà G64, Đường D, Khu dân cư Tân Tiến, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THANH LÂM |
Điện thoại | 0946 444 446 |
Ngày hoạt động | 2011-10-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0311225158 lần cuối vào 2024-01-17 17:42:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT IN HOÀNG AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị linh kiện điện, vật liệu điện, hàng kim khí điện máy (không hoạt động tại trụ sở). |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác chi tiết: Sản xuất cấu kiện cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy phát điện, nguồn ổn áp, máy đo điện, thiết bị hệ thống viễn thông, điện thoại, điện thoại động, máy fax, tổng đài điện thoại, máy bộ đàm, hệ thống báo trộm, báo động, báo cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, cột ăng ten, cấu kiện cơ khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, máy phát điện, nguồn ổn áp, máy đo điện, máy móc thiết bị văn phòng, điện thoại, điện thoại di động, máy fax, tổng đài điện thoại, máy bộ đàm, hệ thống báo trộm, báo động, báo cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng, kính xây dựng; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Lập dự án đầu tư. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát thi công). Quản lý dự án. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị viễn thông, công trình kỹ thuật hạ tầng viễn thông. |