0311178846 - CÔNG TY TNHH TÂM SINH PHÚ
CÔNG TY TNHH TÂM SINH PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM SINH PHU COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAM SINH PHU CO.,LTD |
Mã số thuế | 0311178846 |
Địa chỉ | Lầu 9, Tòa nhà Viễn Đông, số 14 Phan Tôn, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ NGỌC HƯƠNG ( sinh năm 1985 - Quảng Nam) Ngoài ra PHẠM THỊ NGỌC HƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0905 060 902 |
Ngày hoạt động | 2011-09-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0311178846 lần cuối vào 2024-01-22 08:05:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ HT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ( Không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt ( Không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ( Không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa các thiết bị cơ điện lạnh |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: sửa chữa thiết bị dây dẫn điện, mạch điện tử, thiết bị chiếu sáng, thiết bị điều khiển công nghiệp, thiết bị phương tiện phòng cháy chữa cháy, mô tơ điện, máy phát điện. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: thi công, lắp đặt thiết bị bếp công nghiệp, bếp gia đình các loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước ( Không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại ( Không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại ( Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại ( Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại ( Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu ( Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong nghề xây dựng và xây dựng dân dụng như: hệ thống phòng cháy chữa cháy, thang máy, cầu thang tự động; các loại cửa tự động; hệ thống đèn chiếu sáng;hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi, giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn thiết bị bếp công nghiệp, bếp gia đình các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6312 | Cổng thông tin Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng, Sàn giao dịch bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý ( trừ tư vấn tài chính, kế toán ) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:tư vấn lập kế hoạch và quy trình bảo trì công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. bảo trì công trình xây dựng và công nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Cho thuê xe |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: kinh doanh dịch vụ bảo vệ |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: cung cấp các nhân viên đáp ứng dịch vụ tổng hợp theo yêu cầu của khách hàng: như làm sạch thông thường bên trong, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, giặt là, lễ tân. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Vệ sinh công nghiệp, Dịch vụ diệt mối và côn trùng (trừ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục, Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục,Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, Dịch vụ kiểm tra giáo dục, Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |