0311089057-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI TRÍ THỎ TRẮNG THANH HÓA
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI TRÍ THỎ TRẮNG THANH HÓA | |
---|---|
Tên quốc tế | THO TRANG ENTERTAINMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY BRANCH THANH HOA |
Tên viết tắt | THỎ TRẮNG THANH HÓA |
Mã số thuế | 0311089057-003 |
Địa chỉ | Số nhà 05 đường Cù Chính Lan, Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU QUYẾT |
Ngày hoạt động | 2015-08-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Sầm Sơn - Quảng Xương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0311089057-003 lần cuối vào 2024-01-04 11:00:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và khia thác trừng trồng (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt đồ chơi bằng gỗ, nhựa, cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động thu gom rác thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động xử lý và tiêu hủy rác thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Hoạt động xử lý chất thải rắn - lỏng - khí (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình đường bộ, xây dựng cầu |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp. Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng, đập và đê |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức. Bán lẻ đồng hồ, kính mắt, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng , giám sát thi công). Kiểm định chất lượng công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ kinh doanh sàn nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Câu lạc bộ bóng đá; câu lạc bộ bowling; câu lạc bộ bơi lội; câu lạc bộ đấm bốc; câu lạc bộ chơi cờ; câu lạc bộ đường đua. |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại trụ sở). Dịch vụ giải trí vui chơi trẻ em. Dịch vụ bi da, trò chơi điện tử, trò chơi dưới nước, trò chơi trên cạn (thực hiện theo quy định của thông tư số 08/2000/TT-BVHTT ngày 28 tháng 4 năm 2000 hướng dẫn quản lý trò chơi điện tử của Bộ Văn Hóa Thông Tin; không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng). |