0310820210 - CÔNG TY TNHH BNM VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH BNM VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | BNM VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BNM VIETNAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0310820210 |
Địa chỉ | 25A đường Bia Truyền Thống, Khu phố 5, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH NGA |
Điện thoại | 0946680606 |
Ngày hoạt động | 2011-04-29 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310820210 lần cuối vào 2024-03-26 12:21:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển trà hoa củ quả các loại; Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1076 | Sản xuất chè Chi tiết: Sản xuất trà và các sản phẩm từ trà |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại trà dược thảo (rau củ quả, lá ngọt, bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất trà sữa, nước ép, nước suối các loại đóng chai |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo trì hệ thống xử lý nước thải, hệ thống xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Dịch vụ thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ thông rút hầm cầu, hố ga, vệ sinh công cộng (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý chất thải công nghiệp, chất thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở ) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Dịch vụ thu gom và xử lý nước thải y tế, hoạt động kiểm soát ô nhiễm chuyện dụng khác; Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng - lắp đặt nhà ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng - lắp đặt nhà văn phòng, nhà xưởng, nhà tiền chế và trang trại.chăn nuôi. Xâv dựng - lắp đặt các công trình công cộng: nhà vệ sinh, nhà giữ xe, nhà bảo vệ. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Dịch vụ khoan giếng và trám lấp giếng. Xây dựng các công trình của nhà máy xử lý nước thải, nước cấp. Thi công, duy tu nạo vét, sửa chữa cống cấp thoát nước. Xây dựng hệ thống nước thải; Xây dựng hệ thống xử lý nước thải, hệ thống xử lý môi trường; Xây dựng hệ thống xử lý nước cấp (nước sinh hoạt và công nghiệp), hê thống xử lý khí thải. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời. Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản, thức ăn chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn cây giống các loại. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hàng thủy sản, thực phẩm chế biến; Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp, máy móc, thiết bị y tế và phụ tùng khác chưa được phân vào đâu. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sản phẩm nhựa, nguyên liệu nhựa. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp thức ăn uống nhanh, suất ăn công nghiệp. Hoạt động nhượng quyền kinh doanh cung cấp thức ăn uống nhanh, suất ăn công nghiệp. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ hoạt động đấu giá) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn pháp luật, kế toán, kiểm toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư (báo cáo khả thi, tiền khả thi). Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế. Tư vấn quản lý dự án. Thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình công nghiệp. Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công tu bổ di tích. Lập dự án tu bổ di tích. Lập quy hoạch tu bổ di tích. Báo cáo kinh tế kỹ thuật tu bổ di tích. Thiết kế tu bổ di tích. Thi công tu bổ di tích. Giám sát thi công xây dựng; Thẩm tra kiến trúc, kết cấu công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường; ô nhiễm đất, không khí và nước các loại. Dịch vụ kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, vệ sinh lao động và chất lượng thực phẩm (trừ kiểm định bình chứa khí hóa lỏng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn hệ thống xử lý nước thải, hệ thống xử lý môi trường; Dịch vụ tư vấn hệ thống xử lý nước cấp (nước sinh hoạt và công nghiệp), hệ thống xử lý khí thải; Dịch vụ bảo vệ môi trường (sinh thái môi trường, đáng giá tác động môi trường); Dịch vụ tư vấn xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo các tiêu chuẩn: ISO 9001;ISO 14001, HACCP. Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói bao bì bảo quản, dán tem, nhận và đóng dấu sản phẩm không hoạt động tại trụ sở (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật và hàng hóa là những loại cấm theo quy định của pháp luật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); – Giáo dục dự bị; – Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; – Dạy ngoại ngữ; – Dạy đọc nhanh; – Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; – Kỹ năng tự vệ; – Kỹ năng sống; – Kỹ năng nói trước công chúng; – Dạy máy tính; Năng khiếu cho trẻ em. |