0310362377 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP HÀNG HẢI TÂY NAM
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP HÀNG HẢI TÂY NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TAY NAM MARITIME INDUSTRY COMMERCIAL CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAY NAM MARINCO CO., LTD |
Mã số thuế | 0310362377 |
Địa chỉ | 43 Quân Sự, Phường 11, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC HỒNG Ngoài ra NGUYỄN NGỌC HỒNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909818994 |
Ngày hoạt động | 2010-10-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Cập nhật mã số thuế 0310362377 lần cuối vào 2023-11-29 22:21:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (Không hoạt động tại trụ sở) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Không hoạt động tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Thanh thải mặt bằng nến bãi (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công công trình giao thông cầu (không tính cầu đường sắt); Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông; Sơn đường và các hoạt động sơn khác; Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự; Xây dựng hầm đường bộ; |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công hạ tầng kỹ thuật công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công công trình giao thông thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình dân dụng |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ tàu củ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng. Nạo vét luồng lạch sông, biển |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; phương tiện vận tải. Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác: máy móc, thiết bị ngành môi trường |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn cao su. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa. Bán buôn đá quý (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá khí lỏng vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; giao nhận hàng hóa; dịch vụ đại lý tàu biển; hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (Không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông đường thủy; Thiết kế công trình giao thông đường bộ; Thiết kế công trình giao thông cầu; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình giao thông cầu; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ; Tư vấn giám sát xây dựng công trình giao thông đường thủy; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng - công nghiệp; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự toán và tổng dự toán công trình; Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình; Thẩm tra thiết kế; Tư vấn đấu thầu; Thiết kế phương tiện thủy, nội địa; Giám sát kỹ thuật đóng tàu; Lập và quản lý định mức trong xây dựng; Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng); Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Thiết kế tàu biển; Thẩm tra thiết kế tàu biển, thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình đóng tàu; Quản lý dự án đóng tàu biển |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường; môi giới thương mại. Hoạt động phiên dịch. Tư vấn về nông học. Trục vớt cầu đường, trục vớt tàu bè và chướng ngại vật sông biển, ứng cứu sự cố dầu tràn phòng chống ô nhiễm môi trường |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |