0310305900-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MD VIỆT NAM TẠI PHÚ THỌ
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MD VIỆT NAM TẠI PHÚ THỌ | |
---|---|
Mã số thuế | 0310305900-001 |
Địa chỉ | Lô B5, Khu Công nghiệp Trung Hà, Xã Thượng Nông, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN ANH TÂM Ngoài ra PHAN ANH TÂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0985889099 |
Ngày hoạt động | 2015-11-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Nông - Thanh Thủy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0310305900-001 lần cuối vào 2024-01-02 03:24:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả chi tiết: trồng nho, trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, trồng cam, quít và các loại quả có múi khác, trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo, trồng nhãn, vải, chôm chôm (không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu chi tiết: trồng cây gia vị, trồng cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, gia công xay, nghiền sang đá (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất pano, bảng hiệu quảng cáo (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất giàn giáo, tấm cốt pha định hình các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế văn phòng bằng vật liệu khác như tôn, thép lá, gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, nhà xưởng, kho bãi. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình kênh mương, cầu cống, công trình cấp thoát nước, kè chắn chống sạt lở, nạo vét kênh mương, xây dựng công trình cầu cảng. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ nhà xưởng, cầu cống. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lắp mặt bằng; - Đóng cọc và khoan cọc nhồi phục vụ thi công các công trình dân dụng và công nghiệp, nhà xưởng kho bãi (không hoạt động tại trụ sở). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, chè, cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn đồ uống không có cồn, nước giải khát đóng chai các loại; Bán buôn đồ uống có cồn, rượu, bia các loại. Bán buôn rượu mạnh; Bán buôn rượu vang; Bán buôn bia. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng , sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; cây chống tăng đơ thép, giàn giáo cốt pha các loại |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán, cho thuê bất động sản. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê giàn giáo, cốt pha các loại. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu; - Cho thuê máy đóng cọc và máy khoan cọc nhồi. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục. |