0310092265 - CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM TRANSPORT LOGISTICS AND CHEMICAL CORPORATION |
Tên viết tắt | VIET NAM CHEMICAL CORPORATION |
Mã số thuế | 0310092265 |
Địa chỉ | Khu Biệt Thự Bình Dân, số nhà 28 Đường 37, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ NGỌC ANH |
Điện thoại | 028 37260806 |
Ngày hoạt động | 2010-06-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310092265 lần cuối vào 2024-01-23 03:37:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu búp hoa thanh long sấy khô, thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; hoa và cây; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn đồ dùng gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và chất bôi trơn động cơ (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), phân bón, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán buôn phế liệu tại trụ sở) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Đại lý vận tải hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng . Thiết kế kiến trúc công trình . Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyển . Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình dân dụng – công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp . Thiết kế cấp , thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ, công trình thủy lợi. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông , cầu đường . Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội – ngoại thất công trình. Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng . Kiểm định chất lượng công trình xây dựng . Lập dự án đầu tư . Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán công trình. Quản lý dự án . Thẩm tra dự toán công trình . Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế cấp , thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ, công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế nội-ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |