0309558978 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VẠN MINH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VẠN MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN MINH CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0309558978 |
Địa chỉ | 105R Đường Hồ Thị Kỷ, Phường 01, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TRƯỜNG GIANG |
Điện thoại | 02862556708 |
Ngày hoạt động | 2009-11-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0309558978 lần cuối vào 2024-01-21 18:49:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH SOFT WARE KK VAT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn đồ diện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm tin học đã đóng gói. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng nguyên vật liệu ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, máy phát điện và máy bơm, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; máy móc, linh kiện máy công nghiệp; bán buôn thiết bị chống trộm, phòng cháy chữa cháy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn sơn, véc ni. Buôn bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may, bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su. Bán buôn hạt nhựa, nhựa đường. Bán buôn giấy các loại, bán buôn đá granite, đá trang trí. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa. Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, đồ bảo hộ lao động |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm vi tính. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thiết kế công trình thủy lợi (đập, đường hầm, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông). Tư vấn xây dựng: lập dự án đầu tư (báo cáo khả thi, tiền khả thi). Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Quản lý dự án. Đánh giá sự cố lập phương án xử lý. Thẩm tra thiết kế công trình. Khảo sát đo đạc địa hình xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Khảo sát, thiết kế, thi công công trình đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35KV. Giám sát thi công xây dựng công trình đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35KV. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn thiết kế và xây dựng hệ thống cấp thoát nước, hệ thống thoát nước và nước uống. Tư vấn thiết kế và xây dựng hệ thống xử lý nước thải, hệ thống xử lý khí thải và chất thải rắn |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm và kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đấu thầu (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |