0309428270-002 - CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO ME – CHI NHÁNH LÂM ĐỒNG
CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO ME – CHI NHÁNH LÂM ĐỒNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0309428270-002 |
Địa chỉ | 34 Phạm Ngũ Lão, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN TRƯỜNG THI Ngoài ra ĐOÀN TRƯỜNG THI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (84-28) 62885110 |
Ngày hoạt động | 2020-08-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đà Lạt - Lạc Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0309428270-002 lần cuối vào 2023-12-16 23:12:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không chế biến tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến thực phẩm, nhân sâm, yến sào (không chế biến tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (có nội dung được phép lưu hành) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm dùng cho quảng cáo (không hoạt động tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng - CPC 517. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác, bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: bán lẻ mô tô, xe máy; Bán buôn mô tô, xe máy; Đại lý mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: bán lẻ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thực phẩm chức năng, nhân sâm, yến sào |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn hàng may mặc, nón, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn dụng cụ y tế, vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành); Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn thiết bị, dụng cụ dùng trong gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn điện thoại, linh kiện điện thoại; Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị y tế; máy massage; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngư nghiệp; máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sim, thẻ cào điện thoại. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ đồ uống có cồn, không có cồn |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng lpg và dầu nhớt cặn tại trụ sở) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh dược phẩm) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ vali, cặp, túi, vi, hàng da và giả da khác |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: vận tải hành khách bằng taxi. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: giao nhận hàng hóa; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay - tàu; Dịch vụ giữ xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch; nhà có phòng cho khách du lịch thuê ( không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (không hoạt động tại trụ sở) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5914 | Hoạt động chiếu phim Chi tiết: Hoạt động chiếu phim cố định; Hoạt động chiếu phim lưu động (trừ sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh và không hoạt động tại trụ sở) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ internet. Cung cấp dịch vụ ứng dụng Internet (OSP); Cung cấp dịch vụ internet (ISP); Dịch vụ cung cấp thông tin trên internet; Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet: dịch vụ truy cập dữ liệu, dịch vụ xử lý số liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật); Môi giới bất động sản; Quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý - CPC 865 (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: tư vấn đấu thầu (không tư vấn tài chính, kế toán) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: Nghiên cứu thị trường. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất; Thiết kế tạo mẫu |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: tổ chức hội nghị, hội thảo (trừ tổ chức sự kiện, lễ hội và các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất... làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh...) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghễ thuật chuyên nghiệp (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh và không hoạt động tại trụ sở) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động câu lạc bộ thể dục thể thao: thể dục thẩm mỹ, thể hình (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi trẻ em như: đu quay, xe lửa, nhà phao, nhà banh, xe điện đụng, thú nhún (không hoạt động tại trụ sở) |