0306078645 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ÁNH NẮNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ÁNH NẮNG | |
---|---|
Tên quốc tế | SUNNY INVESTMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0306078645 |
Địa chỉ | 73 Lê Thị Hồng Gấm, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Đoàn Hữu Hùng |
Điện thoại | 0936797576 |
Ngày hoạt động | 2008-10-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0306078645 lần cuối vào 2024-01-22 17:15:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh -chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh ( không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả ( không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su ( không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê ( không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè ( không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác -chi tiết: Chăn nuôi hươu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng -chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ -chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng ( không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa -chi tiết: Khai thác thủy sản nước lợ. Khai thác thủy sản nước ngọt ( không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng ( không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non ( không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt ( không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ( không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả -chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả ( không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không sản xuất tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Bán buôn ô tô con |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy -chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy như: săm, lốp, yếm xe, cốp xe, ắc quy, bugi, đèn, các phụ tùng điện |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc; bán buôn hoa và cây; bán buôn hạt, quả có dầu ( không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm -chi tiết: Bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến như cá, tôm, cua, mực; bán buôn rau quả, cà phê , chè, trứng và sản phẩm từ trứng; dầu, mỡ động thực vật; hạt tiêu, gia vị, nước mắm, nước tương, tương ớt, tương cà, đường sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống -chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn: rượu, bia |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép -chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) như: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơ le, cầu dao, cầu chì |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại khác: đồng, chì, nhôm, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch, xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn đồ ngũ kim; bán buôn kính xây dựng, sơn, vecni |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Bán buôn phân bón; bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và không hoạt động tại trụ sở) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ rau quả; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; trừng và sản phẩm từ trứng; dầu, mỡ động thực vật; hạt tiêu, gia vị, nước mắm, nước tương, tương ớt, tương cà, cà phê, chè, thủy sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu, bia (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; kính xây dựng; sơn, màu, vecni |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc; bán lẻ giày dép |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh. Bán lẻ phân bón; bán lẻ hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) ( không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -chi tiết: Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan |
5320 | Chuyển phát -chi tiết: Phân phối và phân phát bưu phẩm, bưu kiện, dịch vụ giao nhận hàng tận nhà |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao) ( không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -chi tiết: Nhà hàng ( không hoạt động tại trụ sở) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |