0305615287 - CÔNG TY CỔ PHẦN LAI DẮT VÀ VẬN TẢI CHIM ƯNG - FALCON T & T
CÔNG TY CỔ PHẦN LAI DẮT VÀ VẬN TẢI CHIM ƯNG - FALCON T & T | |
---|---|
Tên quốc tế | FALCON T & T - FALCON TOWAGE AND TRANSPORTATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FALCON T & T JSC |
Mã số thuế | 0305615287 |
Địa chỉ | 88 Lâm Văn Bền, Phường Tân Kiểng, Quận 7, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Đỗ Chí Hiếu ( sinh năm 1972 - Thái Bình) Ngoài ra Đỗ Chí Hiếu còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 62914960 |
Ngày hoạt động | 2008-04-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305615287 lần cuối vào 2024-04-24 09:25:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình đường thủy, bến cảng, công trình trên sông, hạ tầng khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: nạo vét luồng lạch; hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và không hoạt động tại trụ sở) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: Lai dắt tàu biển; lai dắt các phương tiện thủy,hỗ trợ tàu ra vào cảng và phục vụ khai thác dầu khí. Thuê và cho thuê các phương tiện tàu thuyền, các phương tiện nổi. Khai thác cảng và phao neo tàu. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: dịch vụ bốc dỡ hàng hóa; dịch vụ xếp dỡ hàng hóa siêu trường, siêu trọng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý tàu biển; đại lý vận tải đường biển. Môi giới hàng hải. Dịch vụ cung ứng tàu biển. Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa. Kinh doanh vận tải đa phương thức. Dịch vụ giao nhận hàng hóa; đại lý bán vé máy bay; đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ neo đậu và cầu cảng. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (trừ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: dịch vụ đóng gói bao bì hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động của phòng tập Gym (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động của câu lạc bộ phòng tập Gym (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động karaoke (trừ hoạt động của các sàn nhảy; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |