0305453639 - CÔNG TY TNHH TRÍ NAM
CÔNG TY TNHH TRÍ NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TRI NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRINA CO., LTD |
Mã số thuế | 0305453639 |
Địa chỉ | 660 Tô Ngọc Vân, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY AN |
Điện thoại | 0909529699 |
Ngày hoạt động | 2008-01-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0305453639 lần cuối vào 2024-01-20 01:58:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN ĐƯỜNG SẮT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. (không họat động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0893 | Khai thác muối (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác. Đá quý, bột thạch anh, mica (không hoạt động tại trụ sở). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở) |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (không hoạt động tại trụ sở) |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ mây tre lá (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp. Nạo vét công trình thủy lợi. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt công trình điện công nghiệp - dân dụng. Lắp đặt thiết bị bảo vệ: báo động, báo chấy, báo trộm, camera quan sát; thiết bị viễn thông, tổng đài, hệ thống chống sét. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. Bán buôn sách, báo, tạp chí có nội dung được phép lưu hành, văn phòng phẩm. Bán buôn hóa chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh... |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần mềm máy tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị, linh kiện phần cứng máy vi tính. Mua bán hàng điện, điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng. Mua bán, gia công thiết bị bảo hộ lao động. Mua bán dụng cụ, thiết bị và máy móc ngành công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ. Bán buôn kim loại quý (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán trang thiết bị, công cụ, dụng cụ ngành giáo dục. Mua bán, lắp đặt thiết bị bảo vệ: báo động, báo chấy, báo trộm, camera quan sát; thiết bị viễn thông, tổng đài, hệ thống chống sét. Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), sản phẩm bằng nhựa composite, sản phẩm chống thấm. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón . Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ mây tra lá. Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn hòm. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Quán ăn. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm máy tính. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website. Hoạt động trang trí nội thất |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khai thác và quản lý chợ. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, lắp đặt hệ thống máy tính. Bảo trì, sửa chữa máy tính. Lắp ráp máy tính. |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (trừ bán đất, cho thuê đất xây mộ) |