0305030351 - CÔNG TY CỔ PHẦN THUNG LŨNG VÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THUNG LŨNG VÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | GOLD VALLEY JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0305030351 |
Địa chỉ | 6/1B Đỗ Văn dậy, ấp Tân Hòa, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Quyết Tiến Ngoài ra Nguyễn Quyết Tiến còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0908248347 |
Ngày hoạt động | 2007-06-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Cập nhật mã số thuế 0305030351 lần cuối vào 2024-01-12 02:28:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ NGÔ GIA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa ( không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột ( không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía ( không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi ( không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác -chi tiết: Trồng ngô cây, trồng cỏ ( không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều ( không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su ( không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê ( không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè ( không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác -chi tiết: Cây dâu tằm, cây cau ( không hoạt động tại trụ sở) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò ( không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la ( không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn ( không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác -chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, con vật cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt ( không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ( không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ( không hoạt động tại trụ sở) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống ( không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón ( không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn ( không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không sản xuất tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không sản xuất tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) -chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính -chi tiết: Sản xuất máy vi tính-linh kiện máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông -chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông (không hoạt động tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng -chi tiết: Sản xuất thiết bị âm thanh, ánh sáng (không hoạt động tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng -chi tiết: Sản xuất hàng điện, điện lạnh (không hoạt động tại trụ sở). |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) -chi tiết: Sản xuất máy văn phòng (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước ( không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại ( không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác -chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà: đóng cọc, ép cọc |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Bán buôn xe có động cơ. Bán buôn ô tô con (loại 12 chổ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -chi tiết: Môi giới thương mại , đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -chi tiết: Bán buôn thuốc lá ( không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào ( không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép -chi tiết: Mua bán hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Mua bán hàng điện, điện lạnh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm -chi tiết: Mua bán máy vi tính-linh kiện máy vi tính. Mua bán phầm mềm máy tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông, hàng điện tử. Bán buôn thiết bị nghe nhìn |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Mua bán máy văn phòng, hàng kim khí điện máy. Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống sét, chống trộm, camera quan sát |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Bán buôn phân bón |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Mua bán thiết bị âm thanh ánh sáng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Mua bán thiết bị hệ thống chống trộm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác -chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa -chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
6201 | Lập trình máy vi tính -chi tiết: Sản xuất phần mềm máy tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính -chi tiết: Thiết kế hệ thống mạng |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng (trừ kinh doanh bất động sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc -chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hệ thống mạng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |