0304805574 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN THẺ THÔNG MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN THẺ THÔNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | SMART CARD DEVELOPMENT AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SMART CARD TECHNOLOGY CORP |
Mã số thuế | 0304805574 |
Địa chỉ | 11/10 Trương Công Định, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN BẰNG Ngoài ra LÊ VĂN BẰNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 3949 3485 |
Ngày hoạt động | 2007-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304805574 lần cuối vào 2024-01-18 17:23:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì (không in tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy dập nổi thẻ nhựa. Mua bán máy móc - thiết bị - vật tư - nguyên phụ liệu ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành phát thanh, truyền hình; Bán buôn máy móc, thiết bị thu phát sóng, thiết bị kiểm tra đo lường, thiết bị nghe nhìn, thông tin liên lạc. Bán buôn máy cá thể hoá thẻ, đóng gói thẻ; máy đóng gói thẻ vào phong bì. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán thẻ nhựa, thẻ từ, rua băng; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn thẻ chip chuẩn EMV; thẻ tiếp xúc, thẻ không tiếp xúc; thẻ kim loại; thẻ PET; các loại thẻ với chất liệu đặc biệt khác. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cung cấp giải pháp cá thể hoá thẻ |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xữ lý dữ liệu (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet). |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Cung cấp giải pháp gửi thông tin qua ứng dụng điện tử |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ hệ thống CAD/CAM. Tích hợp mạng cục bộ (LAN). |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công thẻ nhựa (không tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật); Dịch vụ đóng gói thẻ vào phong bì |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Cung cấp giải pháp và dịch vụ bảo trì, bảo hành cho hệ thống phát hành thẻ |