0304547718-003 - CHI NHÁNH TÂY NINH - CÔNG TY TNHH TAM ĐỈNH
CHI NHÁNH TÂY NINH - CÔNG TY TNHH TAM ĐỈNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0304547718-003 |
Địa chỉ | Tổng kho Tân Hà, Ấp Tân Dũng, Xã Tân Hà, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ ĐÀO |
Điện thoại | 0918266894 |
Ngày hoạt động | 2015-08-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Biên - Tân Châu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0304547718-003 lần cuối vào 2024-01-04 12:22:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ chi tiết: Khai thác rừng trồng nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: sản xuất viên nén bã mía, bã mía ép khối làm thức ăn gia súc, gia cầm; xay nghiền ngô, thân cây sắn ép thành viên, ép thành khối làm thức ăn cho gia súc (không hoạt động tại trụ sở) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế chi tiết: Sản xuất than hoạt tính từ thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công thiết bị điện, thiết bị cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện, thiết bị cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điên tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết:Thi công lắp đặt điện dân dụng và công nghiệp, trạm biến áp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp đến 500KV (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, phần mềm tin học |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:Mua bán thiết bị điện, thiết bị cơ khí , thiết bị văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán khí công nghiệp (không mua bán khí hóa lỏng LPG tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết:Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: tư vấn về hệ thống quản lý chất lượng (trừ tư vấn pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành xây dựng |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |