0304424709 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN CÔNG TRÌNH 619
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN CÔNG TRÌNH 619 | |
---|---|
Mã số thuế | 0304424709 |
Địa chỉ | 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG VĂN NĂM Ngoài ra ĐẶNG VĂN NĂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 01248040468 |
Ngày hoạt động | 2006-06-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0304424709 lần cuối vào 2024-01-15 17:39:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 5658/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận 4 ngày 15/12/2016.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN VÕ MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cỏ |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Sản xuất, mua bán giống cây trồng (không hoạt động tại trụ sở) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
1072 | Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: sản xuất, gia công hàng may mặc ( quần áo, mũ nón, khăn bao tay) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác chi tiết: sản xuất, gia công gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn, in bao bì (trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan); Đại lý phát hành lịch; In tài liệu không kinh doanh là tờ rơi, tờ gấp ( bao gồm cả catolo) có nội dung giới thiệu, hướng dẫn sử dụng hàng hóa, giới thiệu về doanh nghiệp và dịch vụ. |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh chi tiết: sản xuất, gia công thủy tinh ( không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác chi tiết: sản xuất, gia công hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm sứ ( không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy điện |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện lạnh, khung nhôm cửa kính; Lắp đặt thiết bi phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm, bánh kẹo, đồ uống ( không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn: rượu, bia các loại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc ( quần áo, mũ nón, khăn bao tay) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội); Mua bán hàng trang trí nội thất, sổ tay, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm sứ - thủy tinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán phần mềm tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, đồng, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán bao bì nhựa, giấy; Mua bán sản phẩm gỗ ( rừng trồng và nhập khẩu) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn vật tư ngành nước, khung nhôm, cửa kính, dây cáp điện. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy. Bán buôn nhựa đường; hàng trang trí nội - ngoại thất. Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa. Bán buôn camera quan sát. Bán buôn giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa. Bán buôn bột giấy |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ than (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục về thuế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn quản lý kinh doanh (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật); Tư vấn quản lý chất lượng theo các tiêu chuẩn ISO 9000, SA 8000 |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: : Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế công trình xây dựng giao thông cầu - đường bộ. Tư vấn xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng; lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng; lập dự án đầu tư xây dựng công trình; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn đấu thầu; thẩm tra thiết kế công trình xây dựng giao thông cầu - đường bộ; thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng; Tư vấn thiết kế thi công xây dựng công trình cây xanh và cảnh quan |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm hoạt động điều tra và các hoạt động Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế tạo mẫu; Thi công trang trí nội thất, gian hàng hội chợ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê giàn giáo, cốp pha |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không hoạt động tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |