0304264205 - CÔNG TY TNHH TIN HỌC VIỄN THÔNG NAM TRUNG PHÁT
CÔNG TY TNHH TIN HỌC VIỄN THÔNG NAM TRUNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM TRUNG PHAT INFORMATICS TELECOMMUNICATIONS CO., LTD |
Tên viết tắt | NTP TELECOM CO., LTD |
Mã số thuế | 0304264205 |
Địa chỉ | 171 Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN HÓA |
Điện thoại | 02836367975 |
Ngày hoạt động | 2006-03-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Cập nhật mã số thuế 0304264205 lần cuối vào 2024-01-15 21:16:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tử viễn thông (không sản xuất tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện-hệ thống báo động, hệ thống điều khiển tự động (không sản xuất tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo trì máy tính, mạng máy tính và thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị văn phòng và linh kiện; lắp đặt thiết bị điện tử viễn thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hàng gia dụng; lắp đặt thiết bị mạng máy tính; lắp đặt thiết bị điện dân dụng-điện tử-điện lạnh và linh kiện; lắp đặt thiết bị điện-hệ thống báo động, hệ thống điều khiển tự động; lắp đặt công trình điện - điện tử - điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị tự động hóa, thiết bị phòng cháy chữa cháy; lắp đặt hàng trang trí nội thất (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán buôn ký gửi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gia dụng; Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính. Bán buôn phần mềm tin học đã đóng gói. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn linh kiện, thiết bị viễn thông - truyền hình. Bán buôn thiết bị mạng máy tính. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc văn phòng. Bán buôn thiết bị văn phòng và linh kiện. Bán buôn thiết bị tự động hóa, thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn vật tư- máy móc-thiết bị cơ khí. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, điện tử. Bán buôn thiết bị điện dân dụng-điện tử-điện lạnh và linh kiện (trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở, trừ bán buôn dược phẩm, thuốc trừ sâu, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất có tính độc hại mạnh và không bán buôn phế liệu, phế thải, phi kim loại tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính; Bán lẻ phần mềm tin học đã đóng gói; Bán lẻ linh kiện, thiết bị viễn thông - truyền hình; Bán lẻ thiết bị mạng máy tính |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng (trừ mua bán vàng miếng) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng trang trí nội thất; bán lẻ hàng gia dụng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc văn phòng; bán lẻ thiết bị văn phòng và linh kiện; Bán lẻ thiết bị tự động hóa, thiết bị phòng cháy chữa cháy; bán lẻ vật tư, máy móc, thiết bị cơ khí; Bán lẻ thiết bị điện, điện tử; bán lẻ thiết bị điện dân dụng - điện tử- điện lạnh và linh kiện (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm máy tính. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, thiết kế hệ thống mạng máy tính. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin, thiết bị văn phòng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tin học. Đào tạo nghề. |