0303814350 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ HOÀNG VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ HOÀNG VIỆT | |
---|---|
Mã số thuế | 0303814350 |
Địa chỉ | 14 Vũ Tùng, Phường 2, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ HỒNG DUNG ( sinh năm 1970 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0822198787 |
Ngày hoạt động | 2005-05-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303814350 lần cuối vào 2024-01-08 23:40:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: sản xuất bao bì (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng chi tiết: sản xuất đèn compact, giá đỡ đèn huỳnh quang điện tử và điện tử, điện gia dụng (ballast điện tử, điện từ, máng đèn, construction chuột đèn (starter), nồi cơm điện, bàn ủi, quạt điện, quầy buồng lạnh, tủ lạnh, bếp gas, phích nước, tủ kem, sản phẩm nhựa), khí cụ điện (cầu dao, ổ cắm, phích cắm, công tắc đèn, dầu đèn, ống luồn dây điện), quạt hơi nước, văn phòng phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất, lắp đặt hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: dịch vụ bảo trì máy móc, thiết bị, lắp ráp động cơ máy nổ, đèn compact, giá đỡ đèn huỳnh quang điện tử và điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, tin học, thiết bị linh kiện phần cứng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Mua bán máy móc văn phòng. Bán buôn phụ tùng máy nổ, máy phát điện, máy tàu thuyền, mô tơ, biến thế phục vụ cho tiêu dùng và công nghiệp, thiết bị âm thanh, máy quay phim- chụp ảnh, máy fax, máy in, tihết bị kỹ thuật số, máy nén khí, dụng cụ điện cầm tay và phụ tùng, vật tư - phụ tùng ngành điện dân dụng và công nghiệp, sản phẩm chiếu sáng gia dụng và thiết bị chiếu sáng công cộng, nguyên liệu giấy và sản phẩm giấy, máy móc và thiết bị ngành y tế, thang máy và thang cuốn, máy photocopy, ballast điện tử, mạch điện tử, máng đèn, starters, nồi cơm điện, bàn ủi, quạt điện, quầy buồng lạnh, tủ lạnh, bếp gas, phích nước, tủ kem, mặt hàng nhựa, khí cụ điện: cầu dao, ổ cắm, phích nước. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, vật tư - nguyên vật liệu - thiết bị - máy móc ngành xây dựng và công nghiệp. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Đại lý làm thủ tục hải quan. Đại lý vận tải hàng hóa. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị, máy móc ngành xây dựng. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo trì, sửa chữa phần cứng máy tính. Lắp đặt hệ thống mạng máy tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |