0303742674-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LINH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0303742674-001 |
Địa chỉ | 131 Đào Duy Anh, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG DŨNG |
Điện thoại | 0838447057 |
Ngày hoạt động | 2015-01-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303742674-001 lần cuối vào 2024-01-01 22:42:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột chi tiết: Sản xuất bánh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo chi tiết: Sản xuất kẹo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hương liệu, nguyên phụ liệu làm bánh kẹo, rượu, bia, nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất nước tinh khiết đóng chai |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: May (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc chi tiết: Thêu (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ chi tiết: Sản xuất bao bì (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1811 | In ấn chi tiết: In trên bao bì (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ sản xuất hóa chất độc hại và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác chi tiết: Sản xuất máy móc-thiết bị phục vụ ngành công nghiệp và tiêu dùng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh ) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất nguyên vật liệu phục vụ ngành công nghiệp và tiêu dùng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh ) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước chi tiết: Xử lý nước, khai thác, cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: thoát nước (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại chi tiết: Hoạt động xử lý chất thải (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh ) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác chi tiết: Xử lý môi trường, hoạt động quản lý chất thải (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe 4 bánh |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe 2 bánh |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán hàng nông lâm hải sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán lương thực thực phẩm, công nghệ phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Mua bán bánh kẹo, hương liệu, nguyên phụ liệu làm bánh kẹo, rượu, bia, nước giải khát |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu bia, nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán quần áo, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán đồ điện, hàng gia dụng (trừ dược phẩm. súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ), văn phòng phẩm, mua bán vật tư ngành y tế. Bán buôn dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (không kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán đồ điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc-thiết bị phục vụ ngành công nghiệp và tiêu dùng, thiết bị vật tư ngành dầu khí, máy móc thiết bị văn phòng, Mua bán thiết bị ngành y tế. Mua bán máy móc, vật tư, nguyên liệu ngành sản xuất bao bì, đóng gói. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu phục vụ ngành công nghiệp và tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Lập dự toán công trình. Lập báo cáo khả thi và tiền khả thi. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác: tư vấn và cung cấp giải pháp xử lý các vấn đề liên quan đến nước và xử lý nước. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường như ô nhiễm không khí và nước. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn kỹ thuật về sản phẩm bán ra. Tư vấn về môi trường. Tư vấn về công nghệ khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe 4 bánh |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê xe 2 bánh |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: Đóng gói bao bì hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |