0303543693 - CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG SEN VÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG SEN VÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | GOLDEN LOTUS CORPORATION |
Tên viết tắt | GOLDEN LOTUS CORP |
Mã số thuế | 0303543693 |
Địa chỉ | 127 Nguyễn Du, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VŨ TRUNG Ngoài ra BÙI VŨ TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 38225635 |
Ngày hoạt động | 2004-11-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0303543693 lần cuối vào 2024-01-22 20:54:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ IN HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; Thi công dịch vụ chống ăn mòn tàu biển, tàu sông và các công trình công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Đóng mới container (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới các phương tiện vận tải thủy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa và bảo quản container (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa các phương tiện vận tải thủy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa cầu cảng, bến bãi, công trình dân dụng. Xây dựng cảng biển (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh, hệ thống hút bụi, hệ thống thông tin liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng công trình, lắp dựng kết cấu thép (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ thiết kế xây dựng) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe cẩu, xe nâng, xe cơ giới. Bán buôn ô tô và xe có động cơ |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Bán lẻ ô tô con |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô và xe có động cơ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý kinh doanh xăng dầu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm sản (không gây ô nhiễm môi trường) (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản (không gây ô nhiễm môi trường), công nghệ phẩm (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu bia (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, hàng điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán tàu, container và các thiết bị vận tải hàng hải, Mua bán thiết bị văn phòng. Mua bán thiết bị - vật tư – phụ tùng ngành vận tải – xây dựng, máy xúc, máy ủi. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán dầu nhớt |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại sơn dùng trong công nghiệp, tàu thủy, hàng hải |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xe có động cơ. Bán lẻ sắt, thép |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê xe có người lái |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ. Kinh doanh vận tải đa phương thức. Cho thuê xe ô tô tải, ô tô chuyên dụng và xe có động cơ có kèm người lái |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa đường hàng không |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Khai thác cảng biển |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa. Dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Dịch vụ làm thủ tục hải quan. Môi giới vận tải. Đại lý tàu biển. Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ giao nhận hàng hóa trong nước và quốc tế. Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ logistic |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ phát chuyển nhanh hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch , nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5590 | Cơ sở lưu trú khác (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý cung ứng dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ đại lý đổi ngoại tệ cho tổ chức tín dụng. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho, bến bãi. Kinh doanh nhà ở |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ. Lập dự toán công trình xây dựng. Tư vấn quản lý dự án. Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Dịch vụ sơn công nghiệp, tàu thủy, hàng hải |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cẩu, xe nâng, xe cơ giới. Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu, container và các thiết bị vận tải hàng hải. Cho thuê thiết bị - vật tư – phụ tùng ngành vận tải – xây dựng, máy xúc, máy ủi. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Điều hành tua du lịch. Du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |