0303243629 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Ô TÔ TÂN BA ĐÌNH
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Ô TÔ TÂN BA ĐÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN BA DINH VEHICLE PRODUCTION - TRADING - SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN BA DINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303243629 |
Địa chỉ | 487/18A1 Lê Quang Định, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Ngoài ra NGUYỄN TRƯỜNG GIANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 9856540 |
Ngày hoạt động | 2004-03-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Cập nhật mã số thuế 0303243629 lần cuối vào 2024-01-14 00:59:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: Sản xuất, chế biến thức ăn gia súc, thức ăn nuôi trồng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa chi tiết: Sản xuất, chế biến nguyên liệu giấy, bột giấy (không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe chi tiết: Sản xuất thiết bị phụ tùng xe ô tô (trừ tái chế phế thải kim loại và xi mạ điện) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa thiết bị cơ giới phục vụ công nông lâm nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: Sửa chữa tàu biển tại cảng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: Phá dỡ tàu biển (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Phá dỡ các công trình công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán thiết bị-vật tư-phụ tùng xe ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gừi hàng hóa. Đại lý kinh doanh xăng dầu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc, thức ăn nuôi trồng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán nông lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) . Mua bán thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán thực phẩm công nghệ: rượu, bia, nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy. Mua bán đồ dùng gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Mua bán thiết bị cơ giới phục vụ nông nghiệp. Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng-vật tư-nguyên vật liệu ngành công nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng : máy photocopy, máy đánh chữ, máy vi tính. Mua bán thiết bị cơ giới phục vụ công lâm nghiệp. Mua bán phương tiện giao thông vận tải. Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng-vật tư-nguyên vật liệu ngành công nghiệp. Mua bán vật tư thiết bị ngành vận tải. Mua bán tàu biển. Mua bán thiết bị điện, điện công nghiệp, điện dân dụng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt, thép, thép không gỉ (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán sản phẩm gỗ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. Kinh doanh vận chuyển xăng dầu bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy nội địa. Kinh doanh vận chuyển xăng dầu bằng đường thủy nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ môi giới hàng hải. Dịch vụ cung ứng tàu biển, lai dắt tàu biển, vệ sinh tàu biển. Đầu tư khai thác cảng biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh lưu trú du lịch : khách sạn (không kinh doanh tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê kho, bãi. Kinh doanh nhà ở. Dịch vụ nhà đất. Cho thuê nhà, văn phòng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế tạo mẫu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê thiết bị cơ giới phục vụ công nông lâm nghiệp. Cho thuê phương tiện vận tải. Cho thuê vật tư-thiết bị ngành vận tải. Cho thuê tàu biển |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: Đóng gói bao bì (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |