0303237671 - CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP | |
---|---|
Tên quốc tế | INDUSTRIAL TECHNIQUE CORPORATION |
Tên viết tắt | INTECH CORP. |
Mã số thuế | 0303237671 |
Địa chỉ | 66C Phó Đức Chính, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN ĐỨC Ngoài ra LÊ VĂN ĐỨC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0854052918 |
Ngày hoạt động | 2004-03-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0303237671 lần cuối vào 2024-01-22 23:00:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp đang sử dụng HOÁ ĐƠN TỰ IN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Chế tạo hệ thống thông gió và trang thiết bị bảo hộ lao động, hệ thống xử lý môi trường, xử lý chất thải – nước thải, thiết bị khí tượng thủy văn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). Chế tạo, gia công linh kiện bằng sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp điện thoại và linh kiện, thiết bị viễn thông, thiết bị điều khiển, máy vi tính, sản phẩm điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị phục vụ công nghiệp và dân dụng; Sản xuất, lắp ráp cần trục; Sản xuất, lắp ráp máy hàn, máy phát điện, máy nén khí, xe nâng (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa máy phát điện; Sửa chữa, nâng cấp dây chuyền công nghiệp, hệ thống trung thế, hạ thế; Dịch vụ bảo dưỡng máy móc, thiết bị ngành công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Cải tạo nâng cấp, lắp mới thiết bị điện, thiết bị tự động hóa. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp, thiết bị bảo vệ - thu sét – chiếu sáng – quan sát, thiết bị điện – điện lạnh – điện tử tự động; Lắp đặt máy phát điện; Lắp đặt thiết bị dùng trong thí nghiệm; Lắp đặt hệ thống thông gió và trang thiết bị bảo hộ lao động, hệ thống xử lý môi trường, xử lý chất thải – nước thải, thiết bị khí tượng thủy văn; Thi công lắp đặt hệ thống chiếu sáng công cộng, hệ thống chiếu sáng đô thị, hệ thống đèn tín hiệu giao thông, hệ thống phòng cháy chữa cháy; lắp đặt dây chuyền công nghiệp, hệ thống trung thế, hạ thế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình hệ thống chiếu sáng công cộng, hệ thống chiếu sáng đô thị, hệ thống đèn tín hiệu giao thông, hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng. Xây dựng mạng lưới điện (đường dây và trạm biến áp) từ 35KV trở xuống. Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : San lấp mặt bằng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính, viễn thông. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng dệt may. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại và linh kiện, thiết bị viễn thông, thiết bị điều khiển, máy vi tính, sản phẩm điện; Mua bán thiết bị chuyên dùng ngành hàng hải – hàng không. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán thiết bị điện- điện tử- tin học, thiết bị phục vụ đào tạo và giảng dạy, thiết bị văn phòng (trừ máy in màu), thiết bị công nghiệp, phụ tùng - vật tư - nguyên liệu sản xuất công nghiệp, hàng kim khí điện máy. Mua bán thiết bị công nghiệp, thiết bị bảo vệ - thu sét – chiếu sáng – quan sát, thiết bị điện – điện lạnh – điện tử tự động. Mua bán thiết bị ngành thăm dò khai thác dầu khí. Mua bán, máy phát điện. Mua bán trang thiết bị y tế, máy móc thiết bị ngành dược, hàng thủ công mỹ nghệ. Mua bán sắt thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán vật tư – máy móc – thiết bị phụ tùng xe ô tô - ngành cơ khí và phương tiện vận tải. Mua bán thiết bị dùng trong thí nghiệm. Mua bán thiết bị kiểm định, thiết bị trong ngành công nghiệp. Mua bán hệ thống thông gió và trang thiết bị bảo hộ lao động, hệ thống xử lý môi trường, xử lý chất thải – nước thải, thiết bị khí tượng thủy văn. Mua bán hóa chất ngành công nghiệp ( Không hoạt động tại trụ sở) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất và cài đặt phần mềm tin học. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác: tư vấn về môi trường. Giám sát thi công lắp đặt phần điện và thiết bị công trình. Thiết kế phần điện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang web. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ; Dịch vụ tư vấn khoa học kỹ thuật. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc thiết bị ngành công nghiệp. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa thiết bị dùng trong thí nghiệm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |