0303217354-266 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI DI ĐỘNG
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại chi nhánh) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại chi nhánh) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác ( không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại chi nhánh) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa (trừ môi giới bất động sản ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). (thực hiện theo quyết định số 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân tp. hồ chí minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn tp. hồ chí minh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán máy ảnh, camera, máy nghe nhạc, máy xem phim kỹ thuật số. (trừ bán buôn dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại cố định, điện thoại di động, linh kiện và phụ kiện điện thoại, thẻ sim điện thoại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bếp gas và các phụ kiện có liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình ga, súng đạn dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố HCM vê phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố HCM) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ internet). Cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và internet (trừ dịch vụ truy cập, truy cập internet) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí và các loại thông tin nhà nước cấm) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, mặt bằng, văn phòng |
7310 | Quảng cáo |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo hành, sửa chữa thiết bị tin học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Bảo hành, sửa chữa điện thoại cố định, điện thoại di động, linh kiện và phụ kiện điện thoại, thẻ sim điện thoại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại chi nhánh) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Bảo hành, sửa chữa máy ảnh, camera, máy nghe nhạc, máy xem phim kỹ thuật số (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại chi nhánh) |