0303207388-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG HẢI SÚC SẢN SÀI GÒN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG HẢI SÚC SẢN SÀI GÒN | |
---|---|
Mã số thuế | 0303207388-001 |
Địa chỉ | 36 Vườn Lài, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỲNH MAI |
Điện thoại | 08 39304175 - 08 393 |
Ngày hoạt động | 2006-06-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303207388-001 lần cuối vào 2023-12-16 21:39:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gổ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không bán buôn đường tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống (Không kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Xuất khẩu quần áo may mặc - Buôn bán vải, hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: - Nhập khẩu: máy móc, thiết bị, vật tư, giống gia súc, gia cầm, thuốc thú y (được Nhà nước cho phép) phục vụ sản xuất các sản phẩm xuất khẩu nêu trên. - Mua bán vật tư, thiết bị viễn thông, máy điện thoại, tổng đài điện thoại, cáp đồng, cáp quang, các loại dây điện thoại, các loại vật tư phụ kiện điện - điện tử. - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. - Bán buôn máy móc-thiết bị ngành xử lý môi trường. Bán buôn phụ tùng và máy móc, thiết bị công cụ phục vụ ngành công nông lâm nghiệp và xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thu mua nông, lâm, hải sản. - Xuất khẩu nông sản (gạo, sắn lát vào thị trường EEC theo quy chế riêng), thuỷ sản các loại và súc sản, gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). - Xuất khẩu lông vũ, xương súc vật, da và sừng trâu bò, nông sản, hải sản, rau quả tươi, thực phẩm chế biến và hàng công nghệ phẩm bách hoá. - Mua bán thức ăn gia súc, gia cầm, thuỷ sản. - Nhập khẩu: thuốc thú y và nguyên liệu sản xuất thuốc thú y, vật tư, nguyên liệu máy móc thiết bị phục vụ nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm, thực phẩm, thực phẩm chế biến và nguyên liệu, phụ liệu phục vụ chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội thất, hàng tiêu dùng thiết yếu theo quy định của Bộ Thương mại. - Bán buôn cao su. - Bán buôn chuyên doanh khác: vòng bi, ổ bi, phụ liệu may mặc và giày dép. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng, vật liệu chống thấm (Không hoạt động tại trụ sở). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) - Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng khách du lịch thuê. (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê mặt bằng, nhà xưởng. Kinh doanh nhà. Đầu tư xây dựng, kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Lập dự án đầu tư. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dạy ngoại ngữ |