0303134669-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ÁNH DƯƠNG SÀI GÒN - PHÂN XƯỞNG LẮP RÁP MÁY
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ÁNH DƯƠNG SÀI GÒN - PHÂN XƯỞNG LẮP RÁP MÁY | |
---|---|
Mã số thuế | 0303134669-003 |
Địa chỉ | 94/1056 Dương Quảng Hàm, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HOÀI NAM ( sinh năm 1963 - Hà Nam) Ngoài ra TRẦN HOÀI NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903841692 |
Ngày hoạt động | 2004-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303134669-003 lần cuối vào 2023-12-20 02:13:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản ( không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác -chi tiết: Sản xuất tụ điện, điện trở và các thiết bị tương tự, máy gia tốc |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác -chi tiết: Sản xuất động cơ, tua bin; sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |