0302883577 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - CƠ KHÍ HUỲNH BẰNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - CƠ KHÍ HUỲNH BẰNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUỲNH BẰNG TRADING & ENGINEERING - SERVICES CO.,LTD |
Tên viết tắt | HB CO.,LTD |
Mã số thuế | 0302883577 |
Địa chỉ | Số 36 Đường số 2, Khu phố 2, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH ĐĂNG KHOA |
Điện thoại | 0933083286 |
Ngày hoạt động | 2003-03-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302883577 lần cuối vào 2024-01-09 18:54:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phần mềm (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc và thiết bị máy cơ điện lạnh, thiết bị cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị cảm ứng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị và bảo trì các thiết bị khác liên quan đến các thiết bị cơ khí, kim khí điện máy và cơ điện lạnh như máy bơm dầu, lò đốt, phụ tùng ngành nhiệt, nồi hơi, nồi truyền nhiệt dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị liên quan đến ngành cơ điện lạnh và cơ khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống máy bơm dầu, lò đốt, phụ tùng ngành nhiệt, nồi hơi, nồi truyền nhiệt dầu (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng cho các ngành công - nông - ngư nghiệp, ngành xây dựng và giao thông vận tải, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), thiết bị phụ tùng ngành nhiệt |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nồi hơi, nồi truyền nhiệt dầu, lò đốt, dầu nhớt |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nồi hơi, nồi truyền nhiệt dầu, lò đốt, dầu nhớt |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan đến các ngành cơ điện lạnh, cơ khí và nhiệt điện |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật về các thiết bị lò đốt, thiết bị cơ điện lạnh, nồi hơi |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu như các thiết bị phục vụ ngành nông - lâm nghiệp, thiết bị phục vụ công nghiệp như nồi hơi và lò đốt |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không hoạt động tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không hoạt động tại trụ sở) |