0302606502 - CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI VÀ KINH DOANH CÁ SẤU TỒN PHÁT
CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI VÀ KINH DOANH CÁ SẤU TỒN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TON PHAT CROCODILE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TP CO.,LTD |
Mã số thuế | 0302606502 |
Địa chỉ | 277 Tổ 2, Ấp Ràng , Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ NGỌC EM Ngoài ra PHAN THỊ NGỌC EM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2002-04-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302606502 lần cuối vào 2024-01-22 02:56:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN TS24.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác - chi tiết: Nuôi trăn (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển - chi tiết: Sản xuất giống thủy sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa - chi tiết: Nuôi cá sấu (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất giống thủy sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt - chi tiết: Giết mổ, pha lóc, đóng gói, bảo quản, sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh từ thịt cá sấu; sản xuất, chế biến thịt dê tươi (không hoạt động tại trụ sở). |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ cá sấu nuôi (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất sản phẩm từ chăn nuôi (không chăn nuôi, sản xuất tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện - chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, máy hòa lưới |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn xe ô tô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn phụ tùng ô tô. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn trăn nuôi. |
4632 | Bán buôn thực phẩm -chi tiết: Bán buôn cá sấu nuôi và thủy hải sản. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt cá sấu (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn giày dép, nón. Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn hàng điện - điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, máy hòa lưới |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Mua bán sản phẩm từ cá sấu nuôi; mua bán các sản phẩm từ trăn nuôi; phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh - chi tiết: Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, nón, hàng da và giả da. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
7912 | Điều hành tua du lịch - chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
8292 | Dịch vụ đóng gói - chi tiết: Đóng gói lương thực, thực phẩm (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |