0302449754 - CÔNG TY BACHY SOLETANCHE VIỆT NAM
CÔNG TY BACHY SOLETANCHE VIỆT NAM | |
---|---|
Tên viết tắt | BSV CO., LTD |
Mã số thuế | 0302449754 |
Địa chỉ | Lô C1-7, Khu C1, Đường D5, Khu Công Nghiệp Tân Phú Trung, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HOÀNG NHÂN Ngoài ra PHẠM HOÀNG NHÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 1996-12-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302449754 lần cuối vào 2024-01-17 03:03:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) (không hoạt động tại trụ sở). |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) (không hoạt động tại trụ sở). |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng các công trình ngầm trong lòng đất, lòng núi và nền móng sâu tại Việt Nam và nước ngoài (CPC 513) (không hoạt động tại trụ sở). |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình ngầm trong lòng đất, lòng núi và nền móng sâu tại Việt Nam và nước ngoài (CPC 513) (không hoạt động tại trụ sở). |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) (không hoạt động tại trụ sở). |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) (không hoạt động tại trụ sở). |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) (không hoạt động tại trụ sở). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) (không hoạt động tại trụ sở). |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Các công tác thi công khác (CPC 511, 515) (không hoạt động tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Các công tác thi công khác (CPC 511, 515) (không hoạt động tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Công tác lắp đặt (CPC 516) (không hoạt động tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng (CPC 517) (không hoạt động tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Các công tác thi công khác (CPC 511, 515) (không hoạt động tại trụ sở). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671), Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672) (không hoạt động tại trụ sở). |