0302130277 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SAO SÁNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SAO SÁNG | |
---|---|
Tên quốc tế | SAO SÁNG COMPANY LTD |
Tên viết tắt | SASA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0302130277 |
Địa chỉ | 40D2 Chu Văn An, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN LÊ TRÀ VĨNH Ngoài ra NGUYỄN LÊ TRÀ VĨNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0835111494 |
Ngày hoạt động | 2000-10-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302130277 lần cuối vào 2024-01-02 03:41:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: chế biến và bảo quản nước chấm (Không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở).ở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: - Sản xuất nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất nước uống đóng chai. |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phảm, hóa mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không hoạt động tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở). |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hải sản, lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, thực phẩm; - Bán buôn phụ tùng máy móc sản xuất phụ liệu may mặc, nguyên liệu nhựa, nhựa hạt; - Bán buôn máy móc và trang thiết bị cho phục vụ cho ngành bưu chính viễn thông. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn hàng kim khí điện máy; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, vật liệu trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, phụ liệu phục vụ ngành dệt, thêu may công nghiệp, nguyên liệu sản xuất ngành giấy; - Bán buôn phụ liệu may mặc; - Bán buôn tơ, xơ, sợi, dệt; - Bán buôn dây kéo, thun, keo lót cổ áo, nút áo; - Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Gia công đóng gói bao bì (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |