0301972094-005 - CHI NHÁNH TẠI BÌNH DƯƠNG CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VẬN TẢI & THƯƠNG MẠI VIỆT HOA
CHI NHÁNH TẠI BÌNH DƯƠNG CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VẬN TẢI & THƯƠNG MẠI VIỆT HOA | |
---|---|
Mã số thuế | 0301972094-005 |
Địa chỉ | Số 0176, Khu 02, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ NGUYỄN TRÍ ĐỨC Ngoài ra VÕ NGUYỄN TRÍ ĐỨC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301972094-005 lần cuối vào 2024-01-01 13:56:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (không may trang phục tại chi nhánh) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ; Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : mua bán phụ tùng xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết : Mua bán xe mô tô 2 bánh. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán động vật sống, bò sát (Không hoạt động tại trụ sở); Mua bán thức ăn gia súc, thức ăn cho cá (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu bia, nước giải khát các loại (trừ quầy bar, vũ trường) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá nội (sản xuất trong nước) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, vải sợi, quần áo; Mua bán giày dép, guốc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán kim khí điện máy, đồ dùng gia đình (trừ dược phẩm); Mua bán túi xách; Mua bán bàn ghế gỗ; Mua bán đồng hồ các loại, đồng hồ nước, thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh, máy giặt; Mua bán búp bê, thú nhồi bông, đồ chơi trẻ em; Mua bán văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết : Mua bán máy vi tính và linh kiện, đĩa mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết : Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng, vật tư, nguyên liệu phục vụ cho sản xuất nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng, vật tư, nguyên liệu phục vụ cho sản xuất công nghiệp; Mua bán thiết bị dụng cụ điện dân dụng công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Mua bán xăng dầu; Mua bán khí đốt công nghiệp (không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán thiết bị phụ tùng, vật tư nguyên liệu ngành nhựa; Mua bán vật tư nguyên liệu, phụ liệu giấy; Mua bán phế liệu các loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại chi nhánh); Mua bán hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế); Mua bán sản phẩm nhựa; Bán buôn phân bón. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán lương thực thực phẩm, bánh kẹo; Mua bán thủy hải sản; Mua bán rau quả tươi, sữa và các sản phẩm từ sữa (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm. Mua bán hạt giống, hoa và cây cảnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết : Xếp dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan, giao nhận hàng hóa, thuê hộ phương tiện vận tải thủy bộ. Kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế (trừ hoạt động bến bãi) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết : Cho thuê kho, bãi. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới mua bán nhà đất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |