0301464781 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONIMEX
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONIMEX | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETTRONIMEX JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIETTRONIMEX |
Mã số thuế | 0301464781 |
Địa chỉ | 74-76 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH DŨNG Ngoài ra NGUYỄN ANH DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 088298201 |
Ngày hoạt động | 2005-03-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301464781 lần cuối vào 2024-01-23 03:55:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Thiết kế, chế tạo, sản xuất: mạch điện tử, cấu kiện điện tử, hàng điện tử dân dụng; Sản xuất, lắp ráp hàng kim khí điện máy, điện tử dân dụng, điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Thiết kế, chế tạo, sản xuất thiết bị điện tử y tế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì hàng kim khí điện máy, điện tử dân dụng, điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng giao thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp thủy lợi. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - chi tiết: Lắp đặt hệ thống mạng, cáp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô chuyên dùng có thiết bị đồng bộ sử dụng cho phát thanh truyền hình, trò chơi mô hình ảo (trừ trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự và an toàn xã hội). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ. Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông-lâm sản (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán lương thực (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy-hải sản (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu (chỉ hoạt động khi có giấy đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất, hàng gia dụng. Mua bán văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, linh kiện điện-điện tử, thiết bị viễn thông-phát thanh truyền hình, điện thoại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, điện lạnh. Mua bán văn phòng phẩm, trang thiết bị văn phòng. Mua bán dụng cụ đo của ngành điện. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, nguyên phụ liệu ngành in. Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), hương liệu dùng trong công nghiệp và thực phẩm. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn, đố uống không có cồn. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ giữ xe, cứu hộ đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh lưu trú du lịch: khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà, cho thuê căn hộ. Đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất, khu dân cư. Cho thuê nhà xưởng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ quản lý bất động sản (trừ dịch vụ liên quan pháp lý). |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức triển lãm, hội nghị, thông tin (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh...) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: sửa chữa, bảo hành, bảo trì vi tính. |