0301120371-033 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI ÐƯỜNG SẮT SÀI GÒN - XÍ NGHIỆP TOA XE SÀI GÒN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI ÐƯỜNG SẮT SÀI GÒN - XÍ NGHIỆP TOA XE SÀI GÒN | |
---|---|
Tên viết tắt | XÍ NGHIỆP TOA XE SÀI GÒN |
Mã số thuế | 0301120371-033 |
Địa chỉ | 540/45 đường Cách Mạng Tháng Tám , Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO VĂN SƠN |
Ngày hoạt động | 2015-02-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301120371-033 lần cuối vào 2024-01-04 02:16:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM THĂNG LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Chế tạo, đóng mới các phương tiện, thiết bị, phụ tùng chuyên ngành đường sắt và các sản phẩm cơ khí; Sản xuất, chế tạo phụ tùng, cấu kiện các loại, container và gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (không hoạt động tại trụ sở) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa các phương tiện, thiết bị, phụ tùng chuyên ngành đường sắt và các sản phẩm cơ khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh); - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện và thiết bị vận tải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng tiêu dùng (trừ dược phẩm). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, mỡ bôi trơn (trừ dầu nhớt cặn). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư thiết bị chuyên dùng ngành đường sắt. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Xếp, dỡ, giao nhận hàng hóa; - Lưu kho, bảo quản hàng hóa. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải đường sắt, đường bộ; - Các dịch vụ liên quan đến việc tổ chức và thực hiện chuyên chở hành khách, hành lý, bao gửi và hàng hóa bằng đường sắt. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và các dịch vụ ăn uống khác. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ viễn thông. |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm các loại. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đầu tư và xây dựng các công trình giao thông gồm: thiết kế đóng tàu mới, phục hồi, nâng cấp, hoán cải đầu máy, toa xe, phương tiện thiết bị chuyên dùng cho ngành đường sắt Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, nghiên cứu khả thi dự án đầu tư xây dựng công trình, mau sắm thiết bị, phương tiện vận tải Khảo sát thiết kế và lập dự toán công trình giao thông vận tải đường sắt và đường bộ Tư vấn, đấu thầu, giám sát, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông vận tải; Tư vấn giám sát chất lượng lắp đặt và chuyển giao công nghệ máy móc, thiết bị công nghiệp và phương tiện giao thông vận tải |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, bãi hàng, bãi đỗ xe, các cơ sở hạ tầng phục vụ văn hóa, thể thao. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động thể thao. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động vui chơi và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường). |