0301033626 - CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ LÔ-GI-STÍC HOÀNG HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ LÔ-GI-STÍC HOÀNG HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG HA INTERNATIONAL LOGISTICS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOANG HA INTERNATIONAL LOGISTICS |
Mã số thuế | 0301033626 |
Địa chỉ | Lô III - 22, đường 19/5A - Nhóm công nghiệp III - Khu Công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Hiếu Nghĩa Ngoài ra Trần Hiếu Nghĩa còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (848) 38 155319 |
Ngày hoạt động | 2008-05-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301033626 lần cuối vào 2024-01-18 15:31:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch chi tiết: Sản xuất và gia công hàng nông sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Sơ chế thủy hải sản. Chế biến, bảo quản thủy hải sản đông lạnh và sản phẩm từ thủy sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: sản xuất hàng may mặc thời trang |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: sản xuất các loại thùng carton |
1811 | In ấn chi tiết: In lụa trên bao bì giấy |
2910 | Sản xuất xe có động cơ chi tiết: Sản xuất và gia công hàng công nghiệp : lắp ráp xe và động cơ máy nổ, xe 4 bánh |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy chi tiết: Sản xuất và gia công hàng công nghiệp : lắp ráp xe và động cơ máy nổ, xe 2 bánh |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá chi tiết: sản xuất nước đá |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: xây dựng công nghiệp, dân dụng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt trang thiết bị công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe vận tải và cơ giới nặng, xe 2 và 4 bánh. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Dịch vụ thương mại. Đại lý ký gởi. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán buôn thủy hải sản đông lạnh và sản phẩm từ thủy sản. Mua bán lương thực thực phẩm, thực phẩm công nghệ, rau, quả. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc thời trang |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hóa mỹ phẩm, điện gia dụng, trang thiết bị nội thất, hàng tiểu thủ công nghiệp và mây tre lá |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Mua bán thiết bị, máy móc, vật tư nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu, thiết bị, máy móc, vật tư nông nghiệp. Mua bán thiết bị, vật tư ngư nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Mua bán xăng dầu và chất đốt. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán khoáng sản |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán kim khí điện máy. Mua bán trang thiết bị công trình xây dựng. Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán nước đá khô giữ lạnh và các loại hoá chất dùng bảo quản hải sản và rau, quả tươi. Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Mua bán bách hóa |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thủy hải sản |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi têết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa. Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô theo hợp đồng. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Kinh doanh và cho thuê kho bãi |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa, hành lý. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ kiểm đếm và giao nhận hàng hóa. Đại lý vận tải. Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Đại lý bán vé máy bay, tàu lửa, tàu thủy, ô tô. Kinh doanh vận tải đa phương thức. Dịch vụ bốc xếp hàng hóa, hành lý. Dịch vụ làm thủ tục hải quan, khai thuê hải quan. Kinh doanh dịch vụ logistics |
5320 | Chuyển phát chi tiết: dịch vụ chuyển phát nhanh |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ. Dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Dịch vụ cho thuê căn hộ |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo (không hoạt động tại trụ sở) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch chi tiết: Dịch vụ du lịch liên quan : đặt vé, đặt phòng |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |