0202052699 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TUẤN PHONG
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TUẤN PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | TUAN PHONG PRODUCTION AND TRADING DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202052699 |
Địa chỉ | Số 4/2 Đặng Kim Nở, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | CHU THỊ PHƯƠNG THẢO ( sinh năm 1982 - Hải Phòng) |
Ngày hoạt động | 2020-10-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0202052699 lần cuối vào 2023-12-16 15:58:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì PP, PE, băng dính, băng keo, màng co, đề can, túi xốp, đay đai, dây buộc, đồ dùng gia đình băng plastic |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị ngành in |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường; Bán buôn hoá chất công nghiệp (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Bán buôn bao bì PP, PE, băng dính, băng keo, màng co, đề can, túi xốp, đay đai, dây buộc, đồ nhựa công nghiệp, chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm phế liệu, phế thải gây ô nhiễm môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |