0202027131 - CÔNG TY TNHH LẮP MÁY VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP HẢI PHÒNG
CÔNG TY TNHH LẮP MÁY VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI PHONG CONSTRUCTION AND MACHINERY INSTALLATION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | HCMI.LTD |
Mã số thuế | 0202027131 |
Địa chỉ | Km89 Quốc Lộ 5 Đường Hà Nội - Hải Phòng, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG HUY |
Ngày hoạt động | 2020-06-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0202027131 lần cuối vào 2023-12-17 15:57:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng; Sản xuất khung kim loại công nghiệp; Sản xuất nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời, cửa kim loại, cửa sổ, cửa chớp, cổng, vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa tương tự bằng kim loại để chứa hoặc phục vụ sản xuất. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; Sản xuất chân vịt tàu và cánh, mỏ neo; Sản xuất dây cáp kim loại. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt nhà xưởng; Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, thiết bị quan sát, thiết bị tự động hoá (thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động), hệ thống đèn chiếu |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, máy công cụ dùng cho gia công cơ khí; Bán buôn thiết bị camera giám sát, thiết bị báo động, báo cháy, phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ, gỗ cây và gỗ chế biến, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecni, tôn mạ màu, hàng kim khí. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quầy bar) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. |