0201978455 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG GIAO THÔNG HẢI PHÒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG GIAO THÔNG HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI PHONG TRANSPORTATION CONSTRUCTION CONSULTING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HAI PHONG TRANSPORTATION |
Mã số thuế | 0201978455 |
Địa chỉ | Số 1C/45 Đinh Tiên Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG ANH ĐIỆP ( sinh năm 1967 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0931958698 |
Ngày hoạt động | 2019-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201978455 lần cuối vào 2023-12-20 04:31:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thuỷ sản nước lợ. Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ. Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt . Sản xuất giống thủy sản nội địa |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại. Tái chế phế liệu phi kim loại. Phá dỡ tàu cũ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê, cầu cảng |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ nhà xưởng, bê tông, cầu cống cũ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống thiết bị phòng cháy, chữa cháy, báo cháy, báo động, thiết bị chống trộm, camera quan sát. Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô, bánh pháo và xe có động cơ khác. Bán lẻ các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô, bánh pháo và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan, khí hóa lỏng (LPG), dầu nhờn, mỡ nhờn |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Quặng kim loại, kim loại, sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, ống nối, khớp nối, cốp pha, giàn giáo, ống inox, cửa cuốn, cửa kính thủy lực, cửa nhựa, cầu thang, lan can, cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông thương phẩm, giấy dán tường, vách trần thạch cao, tôn mạ màu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, sinh vật cảnh, tàu cũ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Khảo sát và thực hiện xử lý chướng ngại vật trên các luồng hàng hải, vùng nước cảng biển và các công trình thủy, điều tiết bảo đảm an toàn hàng hải đối với công trình thi công và các hoạt động diễn ra trên vùng nước cảng biển, luồng hàng hải. Dịch vụ hỗ trợ lai dắt tàu ra vào cảng. Khai thác cảng, biển và các dịch vụ liên quan đến hoạt động cảng biển |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Đại lý bán vé máy bay. Bao gói hàng hóa vận chuyển. Dịch vụ logistics. Dịch vụ môi giới thuê tàu biển. Dịch vụ cung ứng, quản lý tàu biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (nhóm C). Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu công trình xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ). Giám sát xây dựng dân dụng công nghiệp. Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công ích. Giám sát xây dựng công trình nông nghiệp pháp triển nông thôn. Giám sát thi công lắp đặt thiết bị PCCC. Giám sát an toàn lao động. Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế công trình dân dụng công nghiệp. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công ích. Thiết kế công trình nông nghiệp pháp triển nông thôn. Thiết kế công trình lắp đặt thiết bị PCCC. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế khảo sát địa hình, khảo sát địa chất, địa chất thủy văn các công trình xây dựng. Thẩm tra công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thẩm tra công trình dân dụng công nghiệp. Thẩm tra công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công ích. Thẩm tra công trình nông nghiệp pháp triển nông thôn. Thẩm tra công trình lắp đặt thiết bị PCCC. Thẩm tra quy hoạch xây dựng. Thẩm tra khảo sát địa hình, khảo sát địa chất, địa chất thủy văn các công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm kê, kiểm định giá tài sản. Giám định các công trình xây dựng. Thí nghiệm các loại vật liệu xây dựng |
7912 | Điều hành tua du lịch (bao gồm tổ chức du lịch theo mô hình du lịch sinh thái) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |