0201960169 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI VŨ DƯƠNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI VŨ DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VU DUONG TRANSPORT SERVICE TRADING LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | VU DUONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0201960169 |
Địa chỉ | Thôn Tỉnh Thủy 2 (nhà ông Vũ Văn Tỉnh), Xã An Hoà, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN TỈNH ( sinh năm 1976 - Hải Phòng) |
Ngày hoạt động | 2019-04-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0201960169 lần cuối vào 2023-12-20 18:52:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÍN PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch không chịu lửa |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiêt: Sản xuất gạch bê tông đúc sẵn |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (bao gồm sửa chữa thiết bị điện tàu thủy) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Bao gồm: Sửa chữa tàu) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Nạo vét luồng sông, cảng , biển, hồ, luồng lạch, cảng thủy nội địa |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Bao gồm: xây dựng công trình công nghiệp) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Bao gồm: xây dựng công trình ngầm) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị xử lý chất thải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhựa đường, nhũ tương nhựa đường |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; ; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn cốp pha giàn giáo, cửa; Bán buôn cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông thương phẩm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường, chất chống ẩm, chất tẩy rửa (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; cho thuê tàu (không bao gồm thủy thủ đoàn), phà, phao, bông tông |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời ( không bao gồm cung ứng lao động tạm thời cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |